Có 2 kết quả:
混吣 hùn qìn ㄏㄨㄣˋ ㄑㄧㄣˋ • 混唚 hùn qìn ㄏㄨㄣˋ ㄑㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vulgar
(2) foul-mouthed
(2) foul-mouthed
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vulgar
(2) foul-mouthed
(2) foul-mouthed
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh